- Từ điển Anh - Nhật
Survey
Mục lục |
n
たいけい [大系]
アンケート
とうさ [踏査]
ようらん [要覧]
サーベイ
n,vs
ちょうさ [調査]
かんさつ [観察]
じっそく [実測]
けんぶん [検分]
Xem thêm các từ khác
-
Survey map
n そくりょうず [測量図] -
Survey ship
n そくりょうせん [測量船] -
Surveyed map
n じっそくず [実測図] -
Surveying
n,vs そくりょう [測量] -
Surveying engineer
n そくりょうぎし [測量技師] -
Surveying instrument
n そくりょうきかい [測量機械] そくりょうき [測量器] -
Surveyor
Mục lục 1 n 1.1 そくりょうぎし [測量技師] 2 n 2.1 サーベイヤー n そくりょうぎし [測量技師] n サーベイヤー -
Survival
Mục lục 1 n 1.1 せいぞん [生存] 1.2 せいざん [生残] 1.3 サバイバル 2 vs 2.1 ざんぞん [残在] n せいぞん [生存] せいざん... -
Survival foods
n サバイバルフーズ -
Survival manual
n サバイバルマニュアル -
Survival of the fittest
n ゆうしょうれっぱい [優勝劣敗] てきしゃせいぞん [適者生存] -
Survival rate
n せいぞんりつ [生存率] -
Survival wear
n サバイバルウエア -
Survive
n,vs ざんぞん [残存] ざんそん [残存] -
Surviving custom
n よふう [余風] -
Surviving on rice gruel
n かゆばら [粥腹] -
Surviving retainer
n いしん [遺臣] -
Survivor
Mục lục 1 n 1.1 そうなんしゃ [遭難者] 1.2 せいざんしゃ [生残者] 1.3 ざんぞんしゃ [残存者] 1.4 せいかんしゃ [生還者]... -
Survivor (a ~)
n いきのこり [生き残り] -
Susceptibility
Mục lục 1 n 1.1 かんじゅ [感受] 2 adj-na,n 2.1 びんかん [敏感] n かんじゅ [感受] adj-na,n びんかん [敏感]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.