Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trick

Mục lục

n

げいとう [芸当]
しかけ [仕掛け]
きこう [機巧]
ぼうりゃく [謀略]
けいりゃく [計略]
わるだくみ [悪巧み]
たくらみ [企み]
あっけい [悪計]
きぼう [詭謀]
かんけい [奸計]
つみなこと [罪な事]
トリック
からくり [絡繰り]
たね [種]
あくけい [悪計]
さいく [細工]
かんけい [姦計]
じゅっけい [術計]
さくりゃく [策略]
てぐち [手口]
しかけ [仕掛]

adj-na,n,vs

いたずら [悪戯]
あくぎ [悪戯]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top