Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tune

Mục lục

n

ちょうし [調子]
おんちょう [音調]
チューン
ねじめ [音締]
がっきょく [楽曲]
きょくせつ [曲節]
きょくちょう [曲調]
ねじめ [音締め]
かきょく [歌曲]
ふし [節]

n,n-suf

きょく [曲]

n-suf

ぶし [節]

Xem thêm các từ khác

  • Tune up

    n せいちょう [整調]
  • Tuner

    n チューナー チューナ
  • Tunes

    n きょくもく [曲目]
  • Tung oil

    n とうゆ [桐油]
  • Tungsten (W)

    n タングステン
  • Tungsten halogen lamp

    n ハロゲンでんきゅう [ハロゲン電球]
  • Tungsten steel

    n タングステンこう [タングステン鋼]
  • Tunic

    Mục lục 1 n 1.1 じょうい [上衣] 1.2 うわぎ [上着] 1.3 うわぎ [表着] 1.4 ひまく [被膜] 1.5 うわぎ [上衣] n じょうい [上衣]...
  • Tuning

    Mục lục 1 n 1.1 チューニング 1.2 ちょうげん [調弦] 2 n,vs 2.1 どうちょう [同調] 2.2 ちょうせい [調整] n チューニング...
  • Tuning (a radio)

    n せんきょく [選局]
  • Tuning (music)

    n ごうちょう [合調]
  • Tuning (musical)

    n,vs ちょうりつ [調律]
  • Tuning (musical ~)

    n おとあわせ [音合せ]
  • Tuning fork

    n おんさ [音叉]
  • Tunisia

    n テュニジア チュニジア
  • Tunnel

    Mục lục 1 n,vs 1.1 くっしん [掘進] 2 n 2.1 すいどう [隧道] 2.2 トンネル 2.3 よこあな [横穴] 2.4 こうどう [坑道] 2.5 どうもん...
  • Tunnel diode

    n トンネルダイオード
  • Tunnel effect

    n トンネルこうか [トンネル効果]
  • Tunnel kiln

    n トンネルがま [トンネル窯]
  • Tunnel net

    n ふくろあみ [袋網]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top