- Từ điển Anh - Nhật
Universal
Mục lục |
n
ばんこく [万国]
ばんゆう [万有]
adj-na
ふへんてき [普遍的]
ぜんぱんてき [全般的]
adj-na,n
ユニバーサル
adj-no,n
ぜんぱん [全般]
いっぱん [一般]
Xem thêm các từ khác
-
Universal Compassion
n ふげん [普賢] -
Universal Copyright Convention
n ばんこくちょさくけんじょうやく [万国著作権条約] -
Universal Declaration of Human Rights (1948)
n せかいじんけんせんげん [世界人権宣言] -
Universal Postal Union
n ばんこくゆうびんれんごう [万国郵便連合] -
Universal benevolence
Mục lục 1 n 1.1 いっしどうじん [一視同仁] 1.2 どうじん [同仁] 1.3 いっしどうじん [一視同人] n いっしどうじん [一視同仁]... -
Universal brotherhood
Mục lục 1 n 1.1 いっしどうじん [一視同仁] 1.2 いっしどうじん [一視同人] 1.3 はっこういちう [八紘一宇] 1.4 しかいどうほう... -
Universal conscription
n かいへい [皆兵] こくみんかいへい [国民皆兵] -
Universal grammar
n ふへんぶんぽう [普遍文法] -
Universal gravitation
n ばんゆういんりょく [万有引力] -
Universal law
n ふへんてきほうそく [普遍的法則] -
Universal praise
n かいしゃ [膾炙] -
Universal principles
n ふへんげんり [普遍原理] -
Universal service
n ユニバーサルサービス -
Universal set (mathematical ~)
n ぜんたいしゅうごう [全体集合] -
Universal space
n ユニバーサルスペース -
Universal suffrage
n ふつうせんきょ [普通選挙] ふせん [普選] -
Universal time
n ばんこくひょうじゅんじ [万国標準時] ユニバーサルタイム -
Universalist Church
n どうじんきょうかい [同仁教会] -
Universality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふへん [普偏] 1.2 ふへん [普辺] 1.3 ふへん [普遍] 2 n 2.1 ふへんせい [普辺性] 2.2 ふへんせい [普偏性]... -
Universally
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぱんてきに [全般的に] 2 adv 2.1 ひろく [広く] n ぜんぱんてきに [全般的に] adv ひろく [広く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.