- Từ điển Anh - Nhật
Used
Xem thêm các từ khác
-
Used arrow, collected from battlefield
n そや [征矢] -
Used article
n おふる [お古] -
Used at the same time
n,vs へいよう [併用] へいよう [並用] -
Used car
Mục lục 1 n 1.1 ユーズドカー 1.2 ちゅうこしゃ [中古車] 1.3 ふるじどうしゃ [古自動車] n ユーズドカー ちゅうこしゃ... -
Used paper
n こし [古紙] こし [故紙] -
Used stamps
Mục lục 1 n 1.1 こいんし [古印紙] 1.2 しようずみのきって [使用済みの切手] 1.3 ふるいんし [古印紙] n こいんし [古印紙]... -
Used tea leaves
n ちゃがら [茶殻] -
Used to encourage someone to get a wider perspective
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Used to people
n ひとなれ [人馴れ] -
Useful
Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 ゆうよう [有用] adj-na べんり [便利] adj-na,n ゆうよう [有用] -
Useful friend
n えきゆう [益友] -
Useful insect
n えきちゅう [益虫] -
Usefulness
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 adj-na,n 2.1 ゆういぎ [有意義] 3 n 3.1 ゆうようせい... -
Useless
Mục lục 1 n 1.1 ようなし [用無し] 1.2 かいなし [甲斐無し] 1.3 やくだたず [役立たず] 1.4 むだぼね [無駄骨] 2 int,n 2.1... -
Useless fellow
n いたずらもの [悪戯者] -
Useless item
n しぶつ [死物] -
Useless object
n むようのちょうぶつ [無用の長物] -
Useless things
n かろとうせん [夏炉冬扇] ちょうぶつ [長物] -
Useless vote
n しひょう [死票]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.