Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Very

Mục lục

adv,uk

とても [迚も]
とっても [迚も]
なかなか [中々]
なかなか [中中]

adj-na,adv,n

しごく [至極]
めっぽう [滅法]
たいへん [大変]

ok,adj-pn

そういう [然ういう]

adv,n

ごく [極]

adv

はなはだ [甚だ]
よほど [余程]
ひじょうに [非常に]
よくよく [善く善く]
よっぽど [余程]
よっぽど [余っ程]
おおいに [大いに]
よくよく [良く良く]

adv,int,abbr

どうも

n,n-suf

ど [度]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top