- Từ điển Anh - Nhật
Very
Mục lục |
adv,uk
とても [迚も]
とっても [迚も]
なかなか [中々]
なかなか [中中]
adj-na,adv,n
しごく [至極]
めっぽう [滅法]
たいへん [大変]
ok,adj-pn
そういう [然ういう]
adv,n
ごく [極]
adv
はなはだ [甚だ]
よほど [余程]
ひじょうに [非常に]
よくよく [善く善く]
よっぽど [余程]
よっぽど [余っ程]
おおいに [大いに]
よくよく [良く良く]
adv,int,abbr
どうも
n,n-suf
ど [度]
Xem thêm các từ khác
-
Very, very bad (teen slang)
n チョベリバ -
Very, very good (teen slang)
n チョベリグ -
Very (extremely) low temperature
n きょくていおん [極低温] -
Very (not ~)
Mục lục 1 n 1.1 さほど [左程] 2 adv 2.1 たいして [大して] n さほど [左程] adv たいして [大して] -
Very Sincerely Yours
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふいつ [不乙] 2 n,arch 2.1 ふしつ [不悉] adj-na,n ふいつ [不乙] n,arch ふしつ [不悉] -
Very active in many fields
n はちめんろっぴ [八面六臂] -
Very atrocious person
n きょうあく [梟悪] -
Very bad
adj ひどい [酷い] ひどい [非道い] -
Very bottom
n どんぞこ [どん底] -
Very busy
n おおわらわになって [大童になって] -
Very careful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よくよく [翼翼] 1.2 よくよく [翼々] 1.3 よういしゅうとう [用意周到] adj-na,n よくよく [翼翼] よくよく... -
Very cheap
n にそくさんもん [二束三文] にそくさんもん [二足三文] -
Very clear
Mục lục 1 adj 1.1 しらじらしい [白々しい] 1.2 しらじらしい [白白しい] 2 adj-na,n 2.1 いちもくりょうぜん [一目瞭然]... -
Very close to
adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ] -
Very convenient
adj-na,n しべん [至便] -
Very day
n-adv,n-t とうじつ [当日] -
Very deeply
adv ふかぶか [深々] ふかぶか [深深] -
Very dislikeable
adj-na,n だいきらい [大嫌い] -
Very drunk
n ちんすい [沈酔] -
Very easily
n いともかんたんに [いとも簡単に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.