- Từ điển Anh - Nhật
Bust
Xem thêm các từ khác
-
Bust (measurement)
n バスト -
Bust (statue)
n きょうぞう [胸像] -
Bust pad
n バストパッド -
Bustier
n ビシチェ -
Bustle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんか [繁華] 1.2 そうこう [倉皇] 2 n 2.1 とりこみごと [取り込み事] 2.2 にぎわい [賑わい] adj-na,n... -
Bustle (a ~)
n こしあて [腰当て] -
Bustline
n バストライン -
Bustling
Mục lục 1 adj-na 1.1 にぎやか [賑やか] 2 adv 2.1 わらわら 3 adj 3.1 めまぐるしい [目まぐるしい] adj-na にぎやか [賑やか]... -
Bustling activity
n てんてこまい [天手古舞] てんてこまい [天手古舞い] -
Bustling street
n はんかがい [繁華街] -
Busy
Mục lục 1 adj 1.1 あわただしい [慌ただしい] 1.2 せわしい [忙しい] 1.3 いそがしい [忙しい] 2 adj-na,n 2.1 はんぼう [繁忙]... -
Busy (phone)
n おはなしちゅう [お話し中] -
Busy business period
n かきいれどき [書入れ時] かきいれどき [書き入れ時] -
Busy farming season
n のうはんき [農繁期] -
Busy job
n げきしょく [激職] -
Busy line
n でんわちゅう [電話中] -
Busy oneself about (something)
n,vs とうほんせいそう [東奔西走] -
Busy place
n ちまた [巷] -
Busyness (in the midst of ~)
n ぼうちゅう [忙中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.