Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peptics

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .peptic

Như peptic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peptid

    peptit,
  • Peptidase

    / ´pepti¸deis /, Y học: trong nhóm các enzyme tiêu hóa các protein trong dạ dày và ruột thành các amino...
  • Peptide

    / ´peptaid /, Danh từ: (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi,...
  • Peptide bond

    liên kết peptit,
  • Peptidolytic

    phânpeptit, tiêu peptit,
  • Peptinotoxin

    độc tố pepsin,
  • Peptization

    / ¸peptai´zeiʃən /, Thực phẩm: sự giải keo, sự peptit hóa, Kinh tế:...
  • Peptizator

    tác nhân peptit hóa, tác nhân giải keo,
  • Peptize

    / ´peptaiz /, Hóa học & vật liệu: giải keo, peptit hóa,
  • Peptizer

    / ´peptaizə /, Hóa học & vật liệu: tác nhân peptit hóa, Kỹ thuật chung:...
  • Peptizing agent

    tác nhân giải keo,
  • Peptocrinin

    peptocrinin,
  • Peptogaster

    ống tiêu hóa,
  • Peptogen

    Danh từ: thuốc tăng tiết pepxin,
  • Peptogenic

    1. tạo pepsin 2 . lợi tiêu hóa,
  • Peptogenous

    1. tạo pepsin 2 . lợi tiêu hóa,
  • Peptoid

    peptoit,
  • Peptolysis

    sự peptit phân, (sự) phânhủy pepton, tiêu pepton, sự phân hủy peptit,
  • Peptolytic

    phânhủy pepton, tiêu pepton,
  • Pepton

    đoạn protein lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top