Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực tập

Faire un stage.
Thực tập phạm
faire son stage pédagogique.

Xem thêm các từ khác

  • Thực tập sinh

    Stagiaire.
  • Thực tế

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực từ

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực vật

    Végétal ; plante ăn thực vật phytophage hệ thực vật flore liệu pháp thực vật phytothérapie
  • Thực vật chí

    Flore nhà thực vật chí floriste.
  • Thực vật học

    Botanique nhà thực vật học botaniste.
  • Thực đơn

    Menu.
  • Thực định

    (luật học, pháp lý) positif. Quy phạm thực định norme positive.
  • Ti

    (từ cũ, nghĩa cũ) service provincial. (từ cũ, nghĩa cũ) débit (de boissons alcooliques, d opium). Corde d instrument en soie; instrument à...
  • Ti-cô

    Tricot.
  • Ti-pô

    Typographie.
  • Ti-vi

    (khẩu ngữ) télévision. Téléviseur.
  • Ti chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble subordonné.
  • Ti hào

    Xem tơ hào
  • Ti hí

    Tout petit (en parlant des yeux). Mắt ti hí yeux tout petits ti hí mắt lươn yeux de cochon.
  • Ti niết

    (sử học) bureau du troisième mandarin provincial (chargé de la justice).
  • Ti phiên

    (sử học) bureau du deuxième mandarin provicial (chargé des finances).
  • Ti thể

    (sinh vật học, sinh lý học) mitochondrie.
  • Ti ti

    (cũng như ti tỉ) Khóc ti ti pleurer doucement et longuement.
  • Ti tiện

    Mesquin ; vil. Con người ti tiện un homme mesquin Hành vi ti tiện vile action.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top