Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trách nhiệm

Danh từ

phần việc được giao cho hoặc coi như được giao cho, phải bảo đảm làm tròn, nếu kết quả không tốt thì phải gánh chịu phần hậu quả
việc này thuộc trách nhiệm của trưởng phòng
trốn tránh trách nhiệm
Đồng nghĩa: bổn phận
sự ràng buộc đối với lời nói, hành vi của mình, bảo đảm đúng đắn, nếu sai trái thì phải gánh chịu phần hậu quả
chịu trách nhiệm về hành vi của mình
có trách nhiệm với công việc

Xem thêm các từ khác

  • Trái chứng

    Tính từ có những thay đổi bất thường về tính tình, trở nên khó tính già rồi nên sinh trái chứng
  • Trái chứng trái thói

    (Khẩu ngữ) có nhiều thói xấu, trái ngược hẳn với những người xung quanh.
  • Trái cây

    Danh từ (Phương ngữ) hoa quả giỏ trái cây nước ép trái cây
  • Trái cựa

    Tính từ (Khẩu ngữ) (làm việc gì) trái ngược hẳn với thói quen, thói thường (hàm ý chê) viết trái cựa nói trái cựa,...
  • Trái gió giở giời

    (Phương ngữ) xem trái gió trở trời
  • Trái gió trở trời

    (khoảng thời gian) thời tiết thay đổi bất thường, dễ sinh đau ốm mỗi lần trái gió trở trời là vết thương cũ lại...
  • Trái khoán

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem trái phiếu
  • Trái khoáy

    Tính từ (Khẩu ngữ) ngược với lẽ thường một cách oái oăm lối làm việc trái khoáy thời tiết trái khoáy
  • Trái lại

    tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra có nội dung trái với điều vừa nói đến hoặc trái với điều vừa phủ định nó giỏi,...
  • Trái mùa

    Tính từ (hoa quả, thời tiết) không đúng mùa như bình thường chanh trái mùa hoa nở trái mùa Đồng nghĩa : chiêm (Khẩu ngữ)...
  • Trái ngang

    Tính từ (Ít dùng) như ngang trái tình duyên trái ngang
  • Trái nghĩa

    Tính từ có nghĩa trái ngược nhau cặp từ trái nghĩa \' nông trái nghĩa với sâu\'
  • Trái ngược

    Tính từ trái hẳn lại (nói khái quát) có nhiều ý kiến trái ngược tính nết hai người trái ngược nhau
  • Trái nắng trở trời

    (Ít dùng) như trái gió trở trời .
  • Trái nết

    Tính từ (Khẩu ngữ) như trái tính già rồi nên sinh trái nết
  • Trái phiếu

    Danh từ phiếu chứng nhận khoản tiền vay của nhà nước hoặc các công ti lớn, có uy tín, người chủ của phiếu được hưởng...
  • Trái phép

    Tính từ trái với pháp luật hoặc với điều được cấp có thẩm quyền cho phép chuyển hàng trái phép qua biên giới bắt...
  • Trái rạ

    Danh từ (Phương ngữ) bỏng rạ nổi trái rạ
  • Trái tai

    Tính từ (Khẩu ngữ) trái lẽ thường, khó nghe chuyện trái tai nghe rất trái tai
  • Trái tai gai mắt

    như chướng tai gai mắt .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top