Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Élément” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • / ˈɛləmənt /, Danh từ: yếu tố, nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, ( số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học),...
  • / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balmy , clear...
  • / ´ælimənt /, Danh từ: Đồ ăn, sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần, Ngoại động từ: cho ăn, nuôi dưỡng, cấp dưỡng; giúp...
  • dây tóc,
  • / lə'ment /, Danh từ: lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, Ngoại động từ: thương xót, xót xa, than khóc, Nội...
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • phần tử nghịch đảo,
  • phần tử đơn vị,
  • nguyên tố nhân tạo,
  • phần tử liên kết,
"
  • phần tử cơ sở,
  • phần tử đệm,
  • phần tử ghép,
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • phần tử quyết định,
  • phần tử phá băng,
  • phần tử dò được,
  • phần tử tài liệu, base document element, phần tử tài liệu cơ bản
  • tập phần tử,
  • cấu trúc phần tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top