Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “•i–”m”b˜b” Tìm theo Từ (424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (424 Kết quả)

  • / bi: /, Danh từ, số nhiều .Bs, B's: mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng, (đùa cợt)...
  • hỗn hợp b-b,
  • cổ phiếu loại a, loại b,
  • bộ pin anôt, bộ pin b, pin loại b, nguồn nuôi b,
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • giấy phép "b",
  • cấp hai, hạng hai,
  • pin b,
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • nguồn cung cấp b,
  • Toán & tin: song hữu tỷ,
  • viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
  • cổ phiếu b,
  • màn hình kiểu b, cái chỉ báo b (chỉ báo cự ly-góc phương),
  • khổ b (giấy),
  • / 'bitri: /, cây cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top