Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advertiser s” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / ´ædvə¸taizə /, Danh từ: người báo cho biết trước, người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo, nhà quảng cáo, đơn vị quảng cáo, Hình thái...
  • / ædvətaiz /, Động từ: báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết), Kỹ thuật chung:...
  • như advertise,
  • chuyến du lịch có quảng cáo,
  • giá quảng cáo,
  • sự gọi thầu công khai,
  • nhãn hiệu được quảng cáo,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • người giám sát khách hàng quảng cáo,
  • quảng cáo đã được phân loại,
  • vhs siêu cấp,
  • ăng ten,
  • xem clofibrate.,
  • ruột non lợn,
  • bì giòn (lợn quay),
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • méo chữ s,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top