Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ambary” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • như anbury,
  • / ´æbəsi /, Danh từ: chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện,
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • Danh từ: (động vật học) con nai,
  • / ´ɔ:mbri /, Danh từ: hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể,
  • / ´ænbəri /, danh từ, u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ),
  • / ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường) tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh),...
  • / ´eipiəri /, Danh từ: chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong, Xây dựng: nhà nuôi ong, vườn nuôi ong, Kỹ thuật chung: chỗ nuôi ong,
  • / em´ba:k /, Ngoại động từ: cho lên tàu (lính, hàng...), Nội động từ: lên tàu, ( + in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...),
  • / ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời,
  • như embark,
  • / ´mæməri /, Tính từ: (thuộc) vú, Y học: thuộc vú,
  • / ´æmbə /, Danh từ: hổ phách, (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách, Toán & tin: màu hổ phách, Kỹ thuật chung:...
  • / im´bei /, Ngoại động từ: cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh,
  • ống dẫn sữa,
  • áp xe vú,
  • đau dây thần kinh vú,
  • tác nhân u vú chuột nhắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top