Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bernacle” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´ba:nəkl /, Danh từ: con hàu, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng), ( số nhiều) (từ lóng) kính đeo mắt, mục kỉnh, Từ đồng...
  • Danh từ: cách vẽ đầu chúa trùm khăn,
  • Danh từ: (hàng hải) hộp la bàn, hộp la bàn, hộp la bàn,
  • /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc), tủ đựng bánh thánh (trong giáo hội thiên chúa giáo...
  • hộp la bàn,
  • như barnacle goose,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
  • nắp hộp la bàn,
  • rác rưởi mang đi đốt,
  • bệ cột buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top