Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burnt-out” Tìm theo Từ (2.996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.996 Kết quả)

  • sự dừng cháy,
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • cháy hết,
"
  • / bə:nt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn: Tính từ: bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...),...
  • Thành Ngữ:, to burst out, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng
  • Địa chất: cháy hoàn toàn, cháy hết,
  • Thành Ngữ:, to burn out, đốt hết, đốt sạch
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • cái chỉ báo sự cháy (của đèn),
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • tâm cháy,
  • đất sét nung quá lửa,
  • trầm tích bị đốt cháy, lớp bị đốt cháy,
  • đồ gốm quá lửa, đồ sành quá lửa,
  • đá chảy,
  • vết cháy (khi mài),
  • um-bra nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top