Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calcul” Tìm theo Từ (731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (731 Kết quả)

  • sỏi canxi oxalat,
  • / 'kælkjuli /,
  • / 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt,
  • / 'kælkjuləs /, Danh từ, số nhiều calculuses: (toán học) phép tính, ( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận, Cơ khí & công trình: giải tích toán học,...
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / 'fɔ:lkjulə /, tính từ, có vuốt dạng liềm,
  • / kælk /, Danh từ: dịch sao phỏng,
  • / ´kænsəl /, Danh từ: sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, ( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels),...
  • / ´kærə¸kʌl /, Danh từ: cừu caracun, da lông cừu caracun,
  • như talc,
  • / 'kælsiəm /, Danh từ: (hoá học) canxi, Hóa học & vật liệu: canxi (ca), nguyên tố hóa học (ký hiệu ca), Địa chất:...
  • / 'si:kəm /, Danh từ, số nhiều .caeca: (giải phẫu) ruột tịt, Y học: manh tràng,
  • / 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ thuật chung: lò nung, calcar avis, cựa chim
  • / ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần, Y học: chai, can sẹo,
  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • canxi,
  • / ´kɔ:kəs /, Danh từ: cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người ra ứng cử, hoặc để quyết định đường lối của tổ chức), ( the caucus)...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • sỏì máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top