Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chug-a-lug” Tìm theo Từ (5.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.459 Kết quả)

  • / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
  • / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ: phát ra tiếng bình bịch, hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: Điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ),
"
  • Danh từ: sự ôm thật chặt,
  • / θʌg /, Danh từ: (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần), kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn, Từ...
  • / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ: Ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai), hình...
  • / tʃʌb /, Danh từ: cá bống, Kinh tế: bò đực, cá hàng chài, salt water chub, cà hàng chải biển
  • trung tâm quản lý cug,
  • chạy gần bờ,
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • số cug quốc tế,
  • dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • nhóm người sử dụng đóng, nhóm người sử dụng kín, nhóm người sử dụng tới hạn, nhóm người sử dụng khép kín,
  • nhóm thuê bao theo cụm,
  • nhóm người sử dụng đóng, nhóm người sử dụng giới hạn, nhóm người sử dụng kín, nhóm thuê bao khép kín, nhóm người dùng khép kín, nhóm người sử dụng khép kín,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • máy đo tốc độ tàu,
  • nút chỗ dò,
  • thực hiện một bên,
  • bò đực có sừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top