Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Complemental” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • được bù,
"
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Tính từ: bù, bổ sung, Toán & tin: bù, Kỹ thuật chung: bổ sung, bổ túc, bù, phần bổ sung, phần bù,...
  • Tính từ: (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary,
  • thiết bị bù,
  • không khí bổ sung,
  • / n. ˈkɒmpləmənt  ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, ship's complement, quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu, (ngôn ngữ...
  • ngẫu cực bù,
  • năng lượng bù, năng lượng bù,
  • luật bù,
  • định thức con bù,
  • toán tử bù,
  • không gian con bù,
  • Toán & tin: (đại số ) dàn được bổ sung tương đối,
  • màu phụ, màu phụ,
  • biến cố bù,
  • thao tác bổ sung, phép toán bù,
  • tập hợp bù,
  • bài toán bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top