Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deactivated” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
  • / ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt, Hóa học & vật liệu:...
  • Tính từ: Đã hoạt hoá, Đã làm phóng xạ, được hoạt hóa, kích động, hoạt hóa, kích động, activated alumina, nhôm axit hoạt hóa, activated...
  • dung dịch hoạt tính,
  • bỏ kích hoạt,
  • virut mất hoạt tính,
  • cacbon hoạt hoá, than hoạt tính, dạng cacbon có khả năng hấp thụ cao được dùng để khử mùi và các chất độc hại có trong chất thải dạng lỏng hay khí. trong xử lý chất thải, nó được dùng để tách...
  • mảnh ghép tăng sàn,
  • huyết thanh mất hoạt lực,
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • sét hoạt tính, đất sét hoạt tính,
  • vật liệu hoạt hoá,
  • nước hoạt hoá,
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • trạng thái hoạt tính,
  • chất hoạt hoá,
  • động kinh hoạt hoá,
  • phân tử hoạt tính,
  • vữa hoạt tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top