Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dis” Tìm theo Từ (1.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.731 Kết quả)

  • đĩa, phiến tròn,
  • tiền tố chỉ phân chia,
  • hai lần mỗi ngày,
  • hệ điều hành dos, hệ điều hành đĩa,
  • hệ vận hành (dùng) đĩa, hệ điều hành (đĩa),
  • Danh từ: sơn dương nhỏ Đông phi,
  • Thán từ: lần nữa, lần thứ hai,
  • des, một estrogen tổng hợp, dietin-stinbentro được dùng như chất kích thích tăng trưởng cho động vật. chất cặn còn trong thịt được xem là chất gây ung thư.
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • prefix. chỉ khó, bất thường, hay rối loạ,
  • trạng thái cis,
  • geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • danh từ (tiếng pháp) người đối diện (trong điệu khiêu vũ..) vật đối diện,
  • Giới từ (tiếng Pháp): về; có quan hệ đến (cái gì), Đối với, so với, so sánh với (cái gì), Đối diện, Phó...
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • tiêu vào tiền tiết kiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top