Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bat” Tìm theo Từ (3.783) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.783 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • chiếu vỏ cây,
  • doi đất,
  • lưới cốt thép đặt từ, lớp trở lên, lưới thanh thép,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • Thành Ngữ:, bath mat, tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • cốt lưới (của bê-tông cốt thép),
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • Danh từ: loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa),
  • 1/4 viên gạch, viên gạch 1/4,
  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • gạch nửa viên vát góc,
  • thùng (bể) đậm đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top