Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blind” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • rãnh xương cá/đường thấm ngang,
"
  • rãnh xương cá, đường thấm ngang,
  • / 'dei'blaind /, Tính từ: (y học) quáng gà,
  • mành mảnh, mành xếp,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • sự cạnh tranh mù quáng,
  • mỏ ẩn,
  • rò chuột,
  • đá chèn,
  • lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc, lỗ thông suốt, lỗ tịt, lỗ không thông,
  • sự đóng đinh ẩn, sự đóng đinh chìm,
  • giếng trung gian, giếng mù, Địa chất: giếng mù,
  • tín thác mù quáng, tờ rớt tù mù,
  • mạch mù,
  • tường kín, tường không cửa,
  • vùng mù, đới mù, vùng tối,
  • Tính từ: thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm,
  • / ´stoun¸blaind /, tính từ, hoàn toàn mù, mù tịt (không biết gì hết),
  • Danh từ: cái mành mành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top