Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bull” Tìm theo Từ (2.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.218 Kết quả)

  • Danh từ: dây chuông,
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • nước sôi, nước sôi,
  • Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,
  • trái phiếu đầu bò,
  • đồng tiền lên giá,
  • Danh từ: chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu (như) ng chưa tấn phong),
  • / ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn,
  • bánh răng chính,
"
  • người mua khống (chứng khoán),
  • cáp tải, dây kéo, Địa chất: cáp khoan,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, chin fest , chinwag , confab , gabfest , rap session...
  • sự đầu cơ lên giá,
  • viên gạch xây đứng,
  • đầu cơ giá lên bị ế, đầu cơ giá lên ế ẩm (trong thị trường hàng hóa),
  • chiến dịch đầu cơ giá lên, chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán),
  • trái phiếu giá lên,
  • danh từ, nơi giam tù nhân trước khi ra toà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top