Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cultus” Tìm theo Từ (338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (338 Kết quả)

  • Danh từ: phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng,
  • rãnh da,
  • Danh từ, số nhiều .oculi: mắt, mắt đơn (côn trùng), lỗ tròn đỉnh vòm, cửa sổ tròn, lỗ tròn, mắt,
  • thương tích,
  • hành,
  • Danh từ: mảnh nêm (cánh côn trùng), vỏ đệm,
  • Danh từ: (kiến trúc) vữa lòng, nước hầm thịt, máng nước mưa,
  • Danh từ, số nhiều cursi: kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch,
  • Danh từ: (giải phẩu) ống, ống dẫn, ống dẫn, ductusỵarteriosus, ống động mạch, ductusỵvaginalis, âm đạo
  • / ´kouliəs /, Danh từ: (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây,
  • / ´kouitəs /, Y học: giao hợp,
  • Danh từ: xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng), Y học: xương trụ,
  • / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
  • / ´plu:təs /, danh từ, (cổ hy lạp) vị thần tài,
  • Danh từ: (thường) viết hoa văn hoá, (khinh miệt) văn hoá Đức (nhấn mạnh sự phục tùng của cá nhân đối với quốc gia), Từ...
  • / ´sæltəs /, Danh từ: sự gián đoạn, sự chuyển biến đột ngột, Toán & tin: bước nhẩy, điểm đoạn hữu hạn, Kỹ thuật...
  • ợ, ợ hơi,
  • / ´sʌlkəs /, Danh từ số nhiều sulci: khe; rãnh nhỏ, Y học: nếp gấp các mô mềm trong miệng, rãnh, khe hay nếp gấp trên bề mặt não, cerebral sulcus,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top