Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn driller” Tìm theo Từ (1.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.261 Kết quả)

  • búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột,
  • / ´drilə /, Danh từ: thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện, Xây dựng: thợ đục đá, Kỹ thuật chung:...
"
  • choòng khoan khí nén hình chữ nhất,
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • đã khoan,
  • búa khoan kiểu cột,
  • kíp trưởng khoan,
  • thợ khoan đá, thợ khoan đá,
  • Danh từ: người nói lè nhè,
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • / grild /, Tính từ: có lưới sắt,
  • / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ nhân ba, bộ nhân ba, bội tam,
  • Danh từ:,
  • / ´krʌlə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát, Kinh tế: bánh cavát, bành vòng nhỏ,
  • bộ quay số điện thoại tự động,
  • / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to pay by driblets, trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt, droplet , globule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top