Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dusty” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • / ´dʌsti /, Tính từ: bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt, Kỹ thuật...
  • vật liệu (dạng) bột,
  • Địa chất: mỏ nhiều bụi,
  • / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn...
  • nhiên liệu (dạng) bột,
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • / ´dʌski /, Tính từ: tối, mờ tối, tối màu, Kinh tế: cá nhám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´gʌsti /, Tính từ: gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, airy...
  • thành phần hạt bụi,
  • Địa chất: không khí đầy bụi,
  • / ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế: ẩm mốc, hôi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy...
  • / ´lʌsti /, Tính từ: cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật,...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • chế độ làm việc, chu trình làm việc,
  • thuế chuyển nhượng, thuế con niêm, thuế trước bạ,
  • cát bột,
  • vết đen (cá muối hỏng),
  • gió giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top