Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enchant” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ˈpentʃənt /, Danh từ: thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i...
  • / ´etʃənt /, Danh từ: chất khắc ăn mòn, Điện lạnh: chất để khắc, chất tẩm thực,
  • / in´tʃein /, Ngoại động từ: xích lại, kiềm chế (tình cảm...), thu hút (sự chú ý), hình thái từ:
"
  • Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối,
  • chất ngâm chiết,
  • / ´trentʃənt /, Tính từ: sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét; sắc sảo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase a germ, gắn một viên ngọc vào
  • / 'mə:t∫ənt /, Danh từ: nhà buôn; thương gia, người say mê một lĩnh vực nào đó, Tính từ: buôn, buôn bán, hình thái từ:...
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như) hát, Động từ: hát, cầu kinh; tụng kinh, Từ...
  • thương nhân trung quốc,
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • hãng có tiềm năng tham gia thị trường, hãng tiềm ẩn thâm nhập thị trường,
  • nhà nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu,
  • máy cán hình (cỡ) nhỏ, máy cán dây, máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán hình nhỏ, máy cán thép thương phẩm,
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top