Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ilk” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • / ilk /, Danh từ: (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc, Từ đồng nghĩa: noun, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh...
  • Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • Tính từ: mỗi, mỗi một,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • / elk /, Danh từ: (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm,
  • tấm lát,
  • ilieo- prefíx. chỉ hồi tràng.,
  • / silk /, Danh từ, số nhiều silks: tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra), tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó), ( số nhiều) quần áo bằng lụa, (thông tục) luật sư...
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • / ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abrade...
  • ,
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • (clic) prefìx. chỉ xương hông.,
  • / bilk /, Ngoại động từ: quịt, trốn nợ, lừa đảo, lừa gạt, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ trái nghĩa: verb, bamboozle...
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • sữa chua,
  • mực anilin,
  • sữa nhân tạo,
  • sữa khô chở đến nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top