Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jaloppy” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / dʒə'lɔpi /, như jalopy,
  • / ʤə'lɔpi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp, Ô tô: ô tô rất cũ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ thuật chung: đĩa mềm, Từ đồng...
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
"
  • Tính từ: thõng xuống, lòng thòng,
  • đĩa ghi được hai mặt, đĩa mềm,
  • Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mềm, Kinh tế: đĩa mềm, floppy disk, (vi tính) dĩa mềm
  • ổ đĩa mềm,
  • ổ băng suốt, ổ băng thật mềm,
  • đĩa mềm,
  • hội chứng bé lảo đảo,
  • lái đĩa (mềm),
  • điều khiển đĩa mềm,
  • ổ đĩa mềm,
  • bộ nạp đĩa mềm,
  • bộ đọc đĩa mềm,
  • đĩa mềm có hai mặt,
  • bộ điều khiển đĩa mềm,
  • ổ đĩa mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top