Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ordeal” Tìm theo Từ (1.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.247 Kết quả)

  • / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´kɔ:niəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng sừng,
  • / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh từ: như ordinal number, số thứ tự, (tôn giáo) sách kinh phong chức,
  • Tính từ: thẳng,
  • / ´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phương bắc, Kỹ thuật chung: bắc cực, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , freezing , frosty...
  • thuộc thừng, thuộc dây thanh âm,
  • đối idea,
  • / ´ɔ:ʒa: /, Danh từ: nước lúa mạch ướp hoa cam, Kinh tế: nước lúa mạch ướp hoa cam,
  • / ´ɔ:dəli /, Tính từ: thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiệm vụ thi hành mệnh lệnh, Danh...
  • Tính từ: thuộc cuống họng,
  • Danh từ: (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / 'kɔ:djəl /, Tính từ: thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, Danh từ: (thương nghiệp) rượu bổ, Y học: sự trợ...
  • / ´ɔstiəl /, tính từ, giống xương; thuộc xương,
  • Tính từ:,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • / ´ɔ:ri¸æd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần núi,
  • / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, Danh...
  • (thuộc) urê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top