Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telemetry” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Toán & tin: (kỹ thuật ) đo lường từ xa,
  • / ti'lemətri /, Danh từ: phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, (thường) bằng (rađiô)), Toán & tin:...
  • đo xa laze,
  • tín hiệu đo từ xa,
  • / ti´lemitə /, Danh từ: thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến), Xây dựng: đo xa [máy đo xa], Cơ - Điện tử: dụng cụ...
  • đo xa dùng vệ tinh,
  • phép viễn trắc hữu tuyến,
  • bộ đo lường từ xa,
  • máy đo độ xa, máy tầm xa,
  • đo xa tuyến lên,
  • máy đo mây từ xa,
  • kính đo xà nhìn nổi,
  • khối đo xa từ xa,
  • đo xa bám sát và điều khiển, đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh),
  • viễn trắc kế kiểu xung,
  • hệ thống thu dữ liệu viễn trắc,
  • phân hệ điều khiển độ xa và định tầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top