Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn variation” Tìm theo Từ (681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (681 Kết quả)

  • giá trị các thay đổi,
  • / ¸veəri´eiʃən /, Danh từ: sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi, sự khác nhau, sự dao động, (sinh vật học) biến dạng, biến thể (thay đổi...
  • 1. (sự) tạo giãn tĩnh mạch 2 . tình trạng giãn tĩnn mạch,
  • những thay đổi,
  • dao động cho phép,
  • sự biến đổi hàng năm,
  • biến dị do ngoại cảnh,
  • sự biến đổi pha, biến dị theo pha,
  • thay đổi địa lý,
  • biến đổi độ ẩm, biến thiên độ ẩm, thay đổi độ ẩm, relative humidity variation, biến thiên độ ẩm tương đối
  • biến phân ngược,
  • sự biến thiên từ, độ lệch từ, độ từ thiên,
  • biến thiên theo vĩ độ,
  • sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi theo mùa, sự biến động thời vụ,
  • biến thiên tốc độ, sự thay đổi (biến thiên) tốc độ, thay đổi tốc độ,
  • biến thiên trường kỳ, sự biến thiên trường kỳ,
  • sự biến động nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí
  • sự biến đổi nhịp độ,
  • số dư biến đổi tiền lời hoặc lỗ,
  • biến phân toàn phần, total variation of a function, biến phân toàn phần của một hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top