Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wink” Tìm theo Từ (1.427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.427 Kết quả)

  • / wi:k /, Danh từ: sự nháy mắt; cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu, nháy mắt, khoảnh khắc, Nội động từ: ( + at) nháy mắt (nhất là để...
  • Danh từ: cái nhìn, cái liếc mắt, một lát, một lúc,
  • cẩu đeric nhỏ,
  • / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối;...
  • / fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / giηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc,
  • / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay), Hình...
  • / kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ mỹ,nghĩa...
  • / miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon,
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
  • / swiηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, nội động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả,
  • wins,
  • / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường...
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • / ´waini /, Tính từ: có mùi rượu vang, Kinh tế: có mùi rượu,
  • / ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền),
  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top