Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entertains” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • / ¸entə´teinə /, Danh từ: người tiếp đãi, người chiêu đãi, người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm), Từ đồng nghĩa: noun
  • nhận (đơn) đặt hàng,
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
"
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top