Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Erie” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ; cũng eiry:,
  • Danh từ: (động vật học) ó biển,
  • viên nang mềm,
  • / ´ɛəri /, Danh từ: tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), Ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi, Từ đồng nghĩa: noun, aery,...
  • / ´iəri /, Tính từ: sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awesome , bizarre...
  • / ´iərin /, Danh từ: (thơ ca) airơlân,
  • / ´ɛəri /, như aerie
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
"
  • viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • / ɛə /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • Danh từ: sự đi chơi rong, sự đi lượn,
  • một dụng cụ cứu kẹt,
  • mạng thông tin tài nguyên trái đất,
  • thử nghiệm quỹ phát xạ trái đất,
  • trung tâm dữ liệu tài nguyên trái đất (erim),
  • hội nghị bàn tròn berkeley về kinh tế thế giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top