Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jingles” Tìm theo Từ (1.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.170 Kết quả)

  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều...
  • không bạc dẫn, không đồ gá,
  • thiết bị trộn,
  • / ´wiηlit /, danh từ, (động vật học) cánh nhỏ,
  • / 'dʒæηglə /,
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • / ´wiηlis /, tính từ, không có cánh (đặc biệt là về sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, apteral , apterous
  • / ˈkɪŋlɪt /, Danh từ: (động vật học) chim tước mào vàng,
  • / ʃiηglz /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên da, nhất là quanh chỗ thắt lưng), Y học: bệnh zona,...
  • Danh từ: lọn tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, curl , hair , lock , tress,...
  • quán độc thân,
  • hộ độc thân,
  • / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top