Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marveling” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • sự quay chuốt, sự xoay chuốt,
  • đóng thùng,
  • / 'mɑ:kitiɳ /, Danh từ: sự tiếp thị, Hóa học & vật liệu: thương mại hóa, Xây dựng: phát thị, Kinh...
  • / ´sta:vliη /, Tính từ: Đói, thiếu ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi tàn; thiếu thốn, Danh từ: người đói ăn; súc...
  • / ´trævəliη /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelling, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, di chuyển, dịch chuyển, động, sự chạy, sự chuyển dịch, sự di động, Từ...
  • / ´ma:bliη /, Danh từ: cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau, vân đá, vân cẩm thạch, sự làm nổi vân đá hoa, sự ốp đá hoa, có thịt và mỡ đều nhau,
  • Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải), độ gồ ghề...
  • tiêu thụ hàng hóa, tiếp thị hàng hóa,
  • sự mua bán của người môi giới,
  • tiếp thị học khu vực,
  • máy quay nhẵn, tang quay nhẵn,
  • tiếp thị qua lại,
  • nhân viên phân tích tiếp thị,
  • hội maketing,
  • các ban tiếp thị, những tổ chức marketing,
  • người kiểm soát tiếp thị, viên kiểm tra tiếp thị,
  • sắc lệnh tiếp thị,
  • chuyên viên tiếp thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top