Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monorime” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Danh từ: thơ độc vận,
  • Danh từ: (động vật học) động vật đơn huyệt,
  • / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit, dinitrogen monoxide, đinitơ monoxit, lead monoxide, chì mônôxit,...
  • / ´mu:n¸raiz /, Danh từ: lúc trăng lên,
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • monosit,
  • thể đơn, thể một,
  • / ´moutə¸raiz /, Ngoại động từ: cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
  • ôxit nitơ,
  • hàm đơn đạo,
  • dinitrơ oxit,
  • van động cơ,
  • chì mônôxit, chì monoxit,
  • ôxit kali,
  • đinitơ monoxit,
  • monoxit cacbon, khí độc không màu, không mùi được sản sinh trong quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top