Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parametrical” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Tính từ: bên dạ con; bao dạ con, Y học: (thuộc) mô cận tử cung,
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
  • / ¸bærə´metrikl /, như barometric, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • / ¸pærə´metrik /, Tính từ: (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) giới hạn, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc tham số, thuộc thông số,...
  • Tính từ: trợ y (giúp đỡ về công việc y tế),
  • sự cộng hưởng tham số,
  • đi-ốt tham số,
  • kích thích dao động có gới hạn,
  • laze tham số,
  • áp xe dây chằng rộng,
  • khuếch đại tham số, sự khuếch đại tham số,
  • tải trọng tham biến,
  • bài toán tham số,
  • sự lập trình tham số, lập trình tham số,
  • Toán & tin: không có tham biến,
  • dãy tham số, dãy thu phát tham số,
  • bộ chuyển đổi tham số,
  • đạo hàm tham số,
  • các phuơng trình tham số, phương trình tham số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top