Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pausation” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / kɔ:´zeiʃən /, Danh từ: sự tạo ra kết quả, (như) causality,
  • / pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ nắn, xúc chẩn, Từ đồng nghĩa: noun, feeling
  • / pju´peiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng), Kinh tế: sự tạo thành nhộng,
  • nổi sần,
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • / pʌl´seiʃən /, Danh từ: sự đập; cái đập; nhịp tim đập; nhịp đập của máu trong cơ thể, sự rung động, sự rộn ràng; tiếng động, Toán & tin:...
"
  • Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • sự xung động của khí,
  • tần số (góc) dao động riêng,
  • rung động đều,
  • giảm chấn mạch,
  • tác động mạch đập,
  • sàng rung (tuyển quặng),
  • áp lực xung, áp lực xung,
  • bộ triệt dao động,
  • bộ lọc xung động,
  • tần số (góc) riêng,
  • rung động tự phát,
  • Danh từ: toà phá án, tòa thượng thẩm tối cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top