Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regressing” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy, Toán & tin: (thống kê ) hồi quy,...
  • / ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), Kinh tế: sự làm khoan khoái, sự làm...
  • tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • quá trình tiến hành,
  • sự tiện rãnh trong, sự đục lõm, sự đục rãnh, sự đào hố, sự khoét lỗ, sự xoi rãnh,
  • / di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn, làm trì trệ, làm đình trệ, Từ đồng...
  • Toán & tin: (thống kê ) biến hồi quy phụ thuộc,
  • / ri´gresiv /, Tính từ: thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại, thụt lui; có xu hướng thoái lui, Toán & tin: hồi quy, đệ quy, Kinh...
  • chất khử dầu, chất khử dầu nhờn, chất khử mỡ, chất tẩy dầu, mỡ, chất tẩy nhờn, chất tẩy dầu mỡ, thiết bị khử mỡ, thiết bị khử dầu,
  • hồi quy trễ,
  • hạ cấp (của ma trận), định nghĩa đệ quy,
  • máy bào rãnh,
  • đường chắn tàu lùi, đường sắt chính,
  • thiết bị khử mỡ, thiết bị khử dầu,
  • cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • sự làm tươi lại ảnh,
  • hồi quy trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top