Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Root ” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh mì,
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • căn bậc hai,
  • Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
  • quạt kiểu rốt,
  • nghiệm liên hợp,
  • rễ củ ăn được,
  • nguyên thủy,
  • căn bậc ba,
  • rễ chính,
  • Danh từ: máy ủi gốc,
  • Danh từ: lá mọc từ rễ,
  • Danh từ, số nhiều: nốt rễ,
  • giám sát viên,
  • ống chân răng (như canalis radicis dentis),
  • rễ cần tây,
  • dây cung chân,
  • danh bạ gốc,
  • phần lượng chân răng, rãnh tròn ở gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top