Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SVC” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: ( pvc) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo),
  • gọi chương trình giám sát,
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • gọi chương trình giám sát,
  • nhựa pvc, một loại nhựa cứng, không hủy trong môi trường, khi cháy thải ra axít hydrocloric.
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ lưu trữ,
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
  • / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • ,
  • / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối), (y học) túi, bao (trong cơ thể), viết tắt, ( sac) (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ...
  • hệ thống ổn định điện tử,
  • mạch ảo chuyển mạch-svc, kênh thoại chuyển mạch,
  • kênh báo hiệu tiếng nói,
  • kết nối ảo chuyển mạch-svc,
  • nang răng, nang răng,
  • Danh từ: túi phấn hoa,
  • chất dẻo pvc,
  • túi thoát vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top