Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seadog” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), mùa chịu đực (về con vật cái), mùa...
  • / ´seldəm /, Phó từ: Ít khi, hiếm khi; không thường, Toán & tin: hiếm,ít khi, Xây dựng: ít khi, Kỹ...
  • / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, meadow ore, quặng đồng cỏ,...
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • / ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt,
  • không bóng,
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • ram dự trữ, ram đúp, ram kèm,
  • tế bào bóng,
  • giám đốc chưa chính thức, giám đốc ngầm,
  • lưới chắn,
  • mặt nạ bóng, mạng che, shadow mask tube, đèn hình có mạng che
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm, vùng bóng âm thanh, vùng bóng địa chấn, vùng bóng, acoustic shadow zone, vùng bóng âm
  • Danh từ: giai đoạn báo chí thiếu tin, đăng chuyện ớ vẩn,
  • Tính từ: có hạt lép,
  • bóng mờ hồng cầu,
  • bóng mờ phía dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top