Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snarled” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • mắt [có mắt],
  • / na:ld /, Tính từ: lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...), (chỗ) lồi, (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người), Từ đồng...
  • / ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
"
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • / 'skɑ:lit /, Tính từ: Đỏ tươi, Danh từ: màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, màu đỏ tươi, dressed all in scarlet, mặc toàn một màu đỏ
  • Tính từ: thành sẹo,
  • / ´sta:lit /, Danh từ: ngôi sao nhỏ, (thông tục) diễn viên đang lên,
  • / nə:ld /, Tính từ: có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại), Xây dựng: có lăn hoa, có lăn vân, Kỹ thuật chung: có...
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top