Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bushy-tailed” Tìm theo Từ (836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (836 Kết quả)

  • / ´brʌʃi /, Tính từ: như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp,
  • / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • / ´mʌʃi /, Tính từ: mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'bʌzbi /, Danh từ: mũ của kỵ binh anh,
  • / ´gʌʃi /, Tính từ: hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa),
  • Tính từ: có đuôi dài (chim),
  • bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, Đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng...
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • dầm đóng đinh,
  • mối nối liên kết bằng đinh,
  • kết cấu đóng đinh,
  • vừa dán vừa đóng đinh,
  • tà vẹt bị hỏng,
  • máy cạp kiểu moóc,
  • phép kiểm định một phía bên phải,
  • phép kiểm định một phía bên phải,
  • máy bay không đuôi,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top