Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Butter up” Tìm theo Từ (4.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.128 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • đầu phay,
  • thợ hiệu chỉnh,
  • bộ ắcqui đệm, ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy đệm,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • dao phay rãnh then,
  • lò đốt khởi động,
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • núm nhả cửa sập,
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
"
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén...
  • Thành Ngữ:, to bugger sth up, làm hư hỏng cái gì
  • dự phòng bộ nguồn, dự phòng ắcqui,
  • làm sáng tỏ một vấn đề,
  • / ə'bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai),
  • / 'bʌtəri /, Tính từ: có bơ, giống bơ, Kinh tế: có bơ, giống bơ,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top