Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diners” Tìm theo Từ (495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (495 Kết quả)

  • / ´painəri /, Danh từ: vườn dứa, bãi thông, Kinh tế: nhà kinh doanh trồng dứa, vườn dứa,
  • vữa,
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • gạch đặt giữa khoá và chân vòm,
  • / ´mainəri /, Kỹ thuật chung: khu mỏ,
  • cột dẫn điện,
  • / ´wainəri /, Danh từ: nhà máy rượu vang, Kinh tế: xưởng đặt rượu, xưởng rượu nho, xưởng rượu, xưởng rượu nho,
  • diễn viên múa,
  • / ´fainəri /, Danh từ: quần áo lộng lẫy, Đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò luyện tinh, Từ đồng...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • nguyên liệu ngâm trong chất béo,
  • / ´vainəri /, Danh từ: nhà kính trồng nho, Kinh tế: nhà kính, vườn kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top