Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doctor ” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • danh từ, bác sĩ lưu động,
  • Danh từ: pháp sư cầu mưa,
  • bác sĩ học đường,
  • bác sĩ vệ sinh lao động,
  • tiến sĩ luật (khoa),
  • bằng tiến sĩ,
  • Thành Ngữ:, a lady doctor, bà bác sĩ, nữ bác sĩ
  • tiến sĩ kinh doanh,
  • sự xử lý bằng natri plumbit,
  • giấy chứng sức khoẻ,
  • tiến sĩ khoa học,
  • phòng của trợ lý bác sĩ,
  • tiến sĩ kinh tế (học),
  • Thành Ngữ:, to cook ( doctor ) an account, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản
  • Idioms: to go for a doctor, Đi mời bác sĩ
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top